
Giá : 1,65 Tỷ
Khuyến mãi mua xe
Xe Tải Isuzu 15 Tấn FVM34WE4 thùng dài
Xe Tải Isuzu 15 Tấn FVM34WE4 thùng dài
- Hỗ trợ đăng ký, nộp thuế trước bạ, đăng kiểm, mua bảo hiểm…
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 70%,thuê mua tài chính…
- Thủ tục đơn giản,nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách,
- Cam kết khách hàng sẽ được quyền lợi tối đa.
- Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất (Cam kết đi cùng với khách suốt quá trình sử dụng xe )
Tổng Quan Xe Tải Isuzu 15 Tấn FVM34WE4 thùng dài
Tổng Quan Xe Tải Isuzu 15 Tấn FVM34WE4 thùng dài
Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung & nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
- Tổng trọng tải 25,000 kg
- Tải trọng 15,000 kg
- Kích thước 11,510 x 2,485 x 2,940 mm
- Công suất 280 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Giá Niêm yết 1,650,000,000 VNĐ
Động Cơ Xe Tải Isuzu 15 Tấn FVM34WE4 thùng dài
Động Cơ Xe Tải Isuzu 15 Tấn FVM34WE4 thùng dài
Thông số Xe Tải Isuzu 15 Tấn FVM34WE4 thùng dài
Thông số Xe Tải Isuzu 15 Tấn FVM34WE4 thùng dài
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ | kg | 25000 |
Khối lượng bản thân | kg | 7250 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 11510 x 2485 x 2940 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5825 + 1370 |
Vệt bánh xe trước - sau | mm | 2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Chiều dài đầu - đuôi xe | mm | 1250 / 3750 |
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG
Tên động cơ | 6HK1E4SC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 280 (206) / 2400 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 882 (90) / 1450 |
Hộp số | ES11109 - 9 số tiến & 1 số lùi |
VẬN HÀNH
Tốc độ tối đa | km/h | 88 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 24 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 10,4 |
KHUNG GẦM
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước - sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước - sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn | |
Kích thước lốp trước - sau | 11.00R20 | |
Máy phát điện | 24V-90A | |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Phanh khí xả
- Đèn sương mù
- CD-MP3, AM-FM radio